Có 2 kết quả:
已滅 dĩ diệt • 已灭 dĩ diệt
Từ điển phổ thông
1. đã tắt
2. đã mất, không còn
3. đã bị tiêu diệt
4. đã tuyệt chủng
2. đã mất, không còn
3. đã bị tiêu diệt
4. đã tuyệt chủng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0